|  | sentiment | 
|  |  | Có tình cảm cao đẹp | 
|  | avoir de nobles sentiments | 
|  |  | Sống theo tình cảm | 
|  | vivre par le sentiment | 
|  |  | Äầy tình cảm | 
|  | empreint de beaux sentiments | 
|  |  | Bày tỠtình cảm của mình | 
|  | exprimer ses sentiments | 
|  |  | sentimental; sentimentale; affectif; affective | 
|  |  | Ông ta rất tình cảm | 
|  | il est très sentimental | 
|  |  | Äá»i sống tình cảm | 
|  | la vie affective | 
|  |  | (âm nhạc) expressivo; con expressivone | 
|  |  | chủ nghĩa tình cảm | 
|  |  | sentimentalisme | 
|  |  | nặng vỠtình cảm | 
|  |  | sentimentaliste |